Lưới Titan Gr1
Giới Thiệu Về Lưới Titan Gr1
Titan là một kim loại được biết đến với độ bền cao, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Trong số các loại hợp kim titan, lưới titan Gr1 (Grade 1) nổi bật với độ tinh khiết cao nhất và tính chất cơ học tốt. Lưới titan Gr1 chứa khoảng 99.5% titan nguyên chất, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Đặc Điểm Kỹ Thuật của Lưới Titan Gr1
1. Độ Bền Cao
Lưới titan Gr1 có độ bền kéo nằm trong khoảng 240-370 MPa. Điều này cho phép nó chịu được các lực tác động mạnh mà không bị biến dạng, đảm bảo sự ổn định và bền bỉ của các công trình hoặc thiết bị sử dụng nó.
2. Khả Năng Chống Ăn Mòn
Một trong những đặc điểm nổi bật của lưới titan Gr1 là khả năng chống ăn mòn vượt trội. Ngay cả trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit mạnh hoặc các dung dịch hóa chất, lưới titan Gr1 vẫn duy trì được tính toàn vẹn và không bị suy giảm chất lượng. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì cho các thiết bị và cấu trúc sử dụng lưới titan Gr1.
3. Tính Tương Thích Sinh Học
Lưới titan Gr1 được sử dụng rộng rãi trong y tế nhờ tính tương thích sinh học tốt. Nó không gây ra phản ứng phụ khi tiếp xúc với cơ thể con người, do đó thường được sử dụng trong các ứng dụng cấy ghép y tế và làm vật liệu thay thế hoặc hỗ trợ trong các phẫu thuật.
Ứng Dụng của Lưới Titan Gr1
1. Ngành Y Tế
Trong ngành y tế, lưới titan Gr1 được sử dụng để chế tạo các thiết bị và dụng cụ y tế như các bộ phận cấy ghép, khung hỗ trợ xương và dụng cụ phẫu thuật. Khả năng chống ăn mòn và tính tương thích sinh học của titan Gr1 đảm bảo các thiết bị này hoạt động hiệu quả và an toàn khi tiếp xúc với mô và dịch cơ thể.
2. Công Nghiệp Hóa Chất
Lưới titan Gr1 được sử dụng trong công nghiệp hóa chất để làm các bộ lọc, sàng và các thiết bị trao đổi nhiệt. Khả năng chống ăn mòn của titan Gr1 giúp bảo vệ các thiết bị này khỏi sự hủy hoại của các hóa chất mạnh, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
3. Ngành Hàng Không và Vũ Trụ
Ngành hàng không và vũ trụ yêu cầu các vật liệu nhẹ nhưng cực kỳ bền bỉ. Lưới titan Gr1 được sử dụng trong các bộ phận máy bay, tàu vũ trụ và các thiết bị hỗ trợ bay, giúp giảm trọng lượng tổng thể, cải thiện hiệu suất nhiên liệu và đảm bảo độ bền cấu trúc.
4. Công Nghệ Điện Hóa
Lưới titan Gr1 được sử dụng trong các quy trình điện hóa, chẳng hạn như sản xuất clo, vì nó có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường điện phân. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng pin nhiên liệu và các hệ thống lưu trữ năng lượng.
Quy Trình Sản Xuất Lưới Titan Gr1
1. Chuẩn Bị Nguyên Liệu
Quá trình sản xuất lưới titan Gr1 bắt đầu với việc chọn lựa các tấm titan chất lượng cao. Những tấm titan này phải đảm bảo độ tinh khiết và các đặc tính cơ học theo tiêu chuẩn Gr1.
2. Cắt và Định Hình
Sau khi chọn lựa nguyên liệu, tấm titan được cắt và định hình theo kích thước yêu cầu. Quá trình này thường sử dụng các máy cắt hiện đại để đảm bảo độ chính xác và chất lượng của từng mảnh lưới.
3. Đục Lỗ và Tạo Hình Lưới
Tấm titan sau khi được cắt sẽ được đưa vào máy đục lỗ để tạo ra các mắt lưới. Quá trình này cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các lỗ được đục đều đặn và đúng kích thước. Giúp lưới titan có cấu trúc vững chắc và đảm bảo các tính năng cơ học cần thiết.
4. Kiểm Tra Chất Lượng
Sau khi hoàn thành các bước sản xuất, lưới titan Gr1 sẽ được kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng. Các thông số như độ bền, khả năng chống ăn mòn và kích thước lỗ lưới sẽ được kiểm tra. Để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng cao nhất.
Bảng dữ liệu kỹ thuật
Thành phần hóa học | Thông số kỹ thuật | ||
Thành phần | % tối thiểu | % tối đa | ASTM B348 |
N | – | 0.03 | |
C | – | 0.08 | |
H | – | 0.01 | |
Fe | – | 0.20 | |
O | – | 0.18 | |
Residuals | – | 0.40 | |
Ti | Bal |
Khối lượng riêng | 4.51 g/cm³ | 0.163 lb/in³ |
Điểm nóng chảy | 1670°C | 3040°F |
Hệ số giãn nở | 8.6 μm/m °C (20 – 100 °C) | 4.8 x 10-6 in/in °F (70 – 212 °F) |
Mô-đun độ cứng | 40 – 45 kN/mm² | 5800 – 6530 ksi |
Mô đun đàn hồi | 105 – 120 kN/mm² | 15230 – 17400 ksi |
Sự thử nhiệt | Nhiệt độ | Thời gian | |
Sự ủ | khí lạnh | 650-760 °C | 6 phút – 2 giờ |
Sự giảm bớt ứng lực | khí lạnh | 480-595 °C | 15 phút – 4 giờ |
Lý do bạn nên chọn mua lưới titan Gr1 tại DTP
DTP là một trong những đơn vị có tiếng trong lĩnh vực cung cấp Titan. Với đa dạng sản phẩm và đáp ứng được mọi yêu cầu của khách hàng. Những sản phẩm của DTP chúng tôi đều được sản xuất theo công nghệ hiện đại. Và được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi đưa đến khách hàng.
Khi mua sản phẩm tại DTP, chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
- Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
- Tư vấn tận tình, cụ thể.
- Giá cả hợp lí và bảo hành.
- Mẫu mã, chủng loại đa dạng, có sẵn tại kho.
Khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ chúng tôi Hotline: 0938266100 hoặc Email: info@dtptech.vn để được tư vấn chi tiết và áp dụng mức giá tốt nhất, Thân ái!!
Nhân viên kinh doanh
Ngoài cung cấp lưới titan chúng tôi còn cung cấp tấm titan, ống titan, thanh titan, dây titan. Và các mặt hàng gia công khác theo yêu cầu của khách hàng.
Quý khách hàng có nhu cầu mua ống titan, tấm titan, lưới titan, thanh titan hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá ưu đãi nhất.
Đánh giá Lưới Titan Gr1
There are no reviews yet.